Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
漫天 màn tiān
1
/1
漫天
màn tiān
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to fill the whole sky
(2) everywhere
(3) as far as the eye can see
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du thành nam thập lục thủ - Vãn xuân - 遊城南十六首-晚春
(
Hàn Dũ
)
•
Đông vân - 冬雲
(
Mao Trạch Đông
)
•
Giảm tự mộc lan hoa - Quảng Xương lộ thượng - 減字木蘭花-廣昌路上
(
Mao Trạch Đông
)
•
Hoàng giang tức cảnh - 黃江即景
(
Thái Thuận
)
•
Tối năng hành - 最能行
(
Đỗ Phủ
)
•
Tư Dung hải môn - 思容海門
(
Nguyễn Anh Tông
)
•
Vũ trung xuân thụ vạn nhân gia - 雨中春樹萬人家
(
Cao Bá Quát
)