1/1
mi [nǐ ㄋㄧˇ]
U+88AE, tổng 10 nét, bộ yī 衣 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
Bình luận 0