Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
綿亙 mián gèn
•
绵亘 mián gèn
1
/2
綿亙
mián gèn
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stretch in an unbroken chain (esp. of mountains)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Vịnh Ngự hà - 詠御河
(
Đoàn Huyên
)
绵亘
mián gèn
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stretch in an unbroken chain (esp. of mountains)