Có 2 kết quả:
免职 miǎn zhí • 免職 miǎn zhí
Từ điển phổ thông
miễn chức, cách chức
Từ điển Trung-Anh
(1) to relieve sb of his post
(2) to sack
(3) to demote
(4) dismissal
(5) sacking
(2) to sack
(3) to demote
(4) dismissal
(5) sacking
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh