Có 2 kết quả:
明知故問 míng zhī gù wèn • 明知故问 míng zhī gù wèn
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to ask a question, already knowing the answer
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to ask a question, already knowing the answer
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh