Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
木齒耙 mù chǐ pá
•
木齿耙 mù chǐ pá
1
/2
木齒耙
mù chǐ pá
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a rake (with wooden teeth)
木齿耙
mù chǐ pá
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a rake (with wooden teeth)