Có 1 kết quả:
孬 nāo ㄋㄠ
Từ điển phổ thông
1. xấu, tồi
2. nhát gan, nhút nhát, hèn nhát
2. nhát gan, nhút nhát, hèn nhát
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) ① Xấu, tồi;
② Nhát gan, nhút nhát, hèn nhát.
② Nhát gan, nhút nhát, hèn nhát.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không tốt. Xấu xa.
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) no good
(2) (contraction of 不 and 好)
(3) see 孬種|孬种[nao1 zhong3]
(2) (contraction of 不 and 好)
(3) see 孬種|孬种[nao1 zhong3]
Tự hình 2
Từ ghép 2
Bình luận 0