Có 1 kết quả:

孬 nāo ㄋㄠ

1/1

nāo ㄋㄠ

U+5B6C, tổng 10 nét, bộ zǐ 子 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

1. xấu, tồi
2. nhát gan, nhút nhát, hèn nhát

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) ① Xấu, tồi;
② Nhát gan, nhút nhát, hèn nhát.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không tốt. Xấu xa.

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) no good
(2) (contraction of 不 and 好)
(3) see 孬種|孬种[nao1 zhong3]

Tự hình 2

Từ ghép 2