Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
脑筋 nǎo jīn
•
腦筋 nǎo jīn
1
/2
脑筋
nǎo jīn
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brains
(2) mind
(3) head
(4) way of thinking
腦筋
nǎo jīn
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brains
(2) mind
(3) head
(4) way of thinking