Có 1 kết quả:

嗯 ng1

1/1

ng1 [ēn ㄜㄋ, én ㄜㄋˊ, èn ㄜㄋˋ, en , ng , ng , ng1 , ng ]

U+55EF, tổng 13 nét, bộ kǒu 口 (+10 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Thán) Này; hở; hử; sao; hả... (biểu thị nghi vấn). ◎Như: “ân, nhĩ chẩm ma hoàn một khứ?” 嗯, 你怎麼還沒去?
2. (Thán) Từ ngữ khí: ừ; hừ... ◎Như: “ân, tựu giá yêu bạn ba” 嗯! 就這麼辦吧 ừ, cứ làm như vậy đi.

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2