Có 2 kết quả:
堄 nī ㄋㄧ • 妮 nī ㄋㄧ
Từ điển phổ thông
con đòi, con ở
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con đòi, tì nữ.
2. (Danh) Đứa bé gái (có ý thương mến hoặc khinh bỉ).
2. (Danh) Đứa bé gái (có ý thương mến hoặc khinh bỉ).
Từ điển Thiều Chửu
① Con đòi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đày tớ gái — Vẻ mềm mại của phụ nữ.
Từ điển Trung-Anh
(1) girl
(2) phonetic "ni" (in female names)
(3) Taiwan pr. [ni2]
(2) phonetic "ni" (in female names)
(3) Taiwan pr. [ni2]
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Từ ghép 14
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0