Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
廿四史 niàn sì shǐ
1
/1
廿四史
niàn sì shǐ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) twenty four dynastic histories (or 25 or 26 in modern editions)
(2) same as 二十四史[Er4 shi2 si4 Shi3]