Có 4 kết quả:
嗫嚅 niè rú • 囁嚅 niè rú • 顳顬 niè rú • 颞颥 niè rú
Từ điển Trung-Anh
(1) to stammer
(2) to mumble
(3) to speak haltingly
(2) to mumble
(3) to speak haltingly
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển phổ thông
xương vành tai
Từ điển Trung-Anh
temple (the sides of human head)