Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
飄落 piāo luò
•
飘落 piāo luò
1
/2
飄落
piāo luò
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float down
(2) to fall gently (snowflakes, leaves etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ xá đệ “Tích hoa tuyệt cú” - 和舍弟惜花絕句
(
Lã Ôn
)
•
Lâm giang tiên - Cấp Đinh Linh đồng chí - 臨江仙—給丁玲同志
(
Mao Trạch Đông
)
飘落
piāo luò
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float down
(2) to fall gently (snowflakes, leaves etc)