Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 4 kết quả:
飄渺 piāo miǎo
•
飄緲 piāo miǎo
•
飘渺 piāo miǎo
•
飘缈 piāo miǎo
1
/4
飄渺
piāo miǎo
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) faintly discernable
(2) as in a mist
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bốc toán tử - 卜算子
(
Tô Thức
)
•
Vịnh An Lão sơn - 詠安老山
(
Nguyễn Khuyến
)
飄緲
piāo miǎo
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 飄渺|飘渺[piao1 miao3]
飘渺
piāo miǎo
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) faintly discernable
(2) as in a mist
飘缈
piāo miǎo
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 飄渺|飘渺[piao1 miao3]