Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
飄蓬 piāo péng
•
飘蓬 piāo péng
1
/2
飄蓬
piāo péng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float in the wind
(2) by ext., to lead a wandering life
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Bàn A sơn cảm hứng - 登盤阿山感興
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Điệu vong kỳ 2 - 悼亡其二
(
Triệu Hỗ
)
•
Lỗ sơn tống biệt - 魯山送別
(
Hoàng Phủ Nhiễm
)
•
Sóc phong thi - 朔風詩
(
Tào Thực
)
•
Tạm vãng Bạch Đế, phục hoàn Đông Đồn - 暫往白帝復還東屯
(
Đỗ Phủ
)
•
Tạp thi kỳ 17 (Hoa lạc trường xuyên thảo sắc thanh) - 雜詩其十七(花落長川草色青)
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thiết Đường giáp - 鐵堂峽
(
Đỗ Phủ
)
•
Vãn thu tham thiền - 晚秋參禪
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Vãng tại - 往在
(
Đỗ Phủ
)
•
Văn giá cô thanh - 聞鷓鴣聲
(
Ngô Thì Nhậm
)
飘蓬
piāo péng
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to float in the wind
(2) by ext., to lead a wandering life