Có 2 kết quả:
飄飄 piāo piāo • 飘飘 piāo piāo
Từ điển Trung-Anh
(1) to float about
(2) to flutter (in the breeze)
(3) (dialect) gay guy
(4) (Tw) ghost
(2) to flutter (in the breeze)
(3) (dialect) gay guy
(4) (Tw) ghost
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng