Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
飄舞 piāo wǔ
•
飘舞 piāo wǔ
1
/2
飄舞
piāo wǔ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fly up
(2) to dance in the air (of snowflakes, flower petals etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lạc hoa lạc - 落花落
(
Vương Bột
)
飘舞
piāo wǔ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fly up
(2) to dance in the air (of snowflakes, flower petals etc)