Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
破产 pò chǎn
•
破產 pò chǎn
1
/2
破产
pò chǎn
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go bankrupt
(2) to become impoverished
(3) bankruptcy
破產
pò chǎn
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go bankrupt
(2) to become impoverished
(3) bankruptcy
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kinh Hạ Bì Dĩ kiều hoài Trương Tử Phòng - 經下邳圯橋懷張子房
(
Lý Bạch
)