Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
气塞 qì sāi
•
氣塞 qì sāi
1
/2
气塞
qì sāi
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) airlock
(2) air block
(3) fipple (in the mouthpiece of wind instrument)
氣塞
qì sāi
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) airlock
(2) air block
(3) fipple (in the mouthpiece of wind instrument)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biểu Trung từ vịnh - 表忠祠詠
(
Trần Đình Tân
)
•
Bộ vận Lê Chí Kính “Nhất Tự sơn tức cảnh” hoạ chi - 步韻黎至勁一字山即景和之
(
Trần Đình Tân
)