Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
气死 qì sǐ
•
氣死 qì sǐ
1
/2
气死
qì sǐ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to infuriate
(2) to be furious
(3) to die from an excess of anger
氣死
qì sǐ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to infuriate
(2) to be furious
(3) to die from an excess of anger
Một số bài thơ có sử dụng
•
Phụng tặng Tiêu thập nhị sứ quân - 奉贈蕭十二使君
(
Đỗ Phủ
)