Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
青山 qīng shān
1
/1
青山
qīng shān
[
qīng shān
]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) green hills
(2) (the good) life
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ất Sửu niên cửu nhật đăng cao tính thám hiếu nhi chi mộ vu Thuận Lý sơn phân - 乙丑年九日登高併探孝兒之墓于順理山分
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Đề Đông Khê công u cư - 題東谿公幽居
(
Lý Bạch
)
•
Khốc Lý Đoan - 哭李端
(
Chu Phác
)
•
Mộng hậu ngâm - 夢後吟
(
Cố Huống
)
•
Tệ lư - 斃驢
(
Lý Động
)
•
Thư hoài phụng trình Cúc Đường chủ nhân - 書懷奉呈菊堂主人
(
Nguyễn Ức
)
•
Tống Linh Nhất thượng nhân - 送靈一上人
(
Trần Vũ
)
•
Trùng tống Bùi lang trung biếm Cát Châu - 重送裴郎中貶吉州
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Tự thuật kỳ 5 - 自述其五
(
Trần Thánh Tông
)
•
Vọng Thiên San - 望天山
(
Hồ Chí Minh
)