Có 2 kết quả:
情窦初开 qíng dòu chū kāi • 情竇初開 qíng dòu chū kāi
giản thể
Từ điển Trung-Anh
first awakening of love (usually of a girl) (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
first awakening of love (usually of a girl) (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh