Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
去国 qù guó
•
去國 qù guó
1
/2
去国
qù guó
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to leave one's country
去國
qù guó
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to leave one's country
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt xá đệ Tông Nhất - 別舍弟宗一
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Cảm hoài (Dã thảo đông phong chiến huyết đa) - 感懷(野草東風戰血多)
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
•
Cửu khách - 久客
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoài nội kỳ 2 - 懷內其二
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Lạc Cốc vãn vọng - 駱谷晚望
(
Hàn Tông
)
•
Mạc phủ tức sự - 幕府即事
(
Nguyễn Du
)
•
Nam giản trung đề - 南澗中題
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Thông Tuyền dịch nam khứ Thông Tuyền huyện thập ngũ lý sơn thuỷ tác - 通泉驛南去通泉縣十五裏山水作
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuật hoài kỳ 2 - 述懷其二
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
•
Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 4 - 昔年今日到崑崙其四
(
Ngô Đức Kế
)