Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
戎馬 róng mǎ
•
戎马 róng mǎ
1
/2
戎馬
róng mǎ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military horse
(2) by extension, military matters
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng chu tương thích Hán Dương - 登舟將適漢陽
(
Đỗ Phủ
)
•
Hựu trình Ngô lang - 又呈吳郎
(
Đỗ Phủ
)
•
Phùng Đường Hưng Lưu chủ bạ đệ - 逢唐興劉主簿弟
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng tặng Nguỵ lục trượng hữu thiếu phủ chi Giao Quảng - 奉送魏六丈佑少府之交廣
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng biệt Trịnh Luyện phó Tương Dương - 贈別鄭鍊赴襄陽
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng viễn kỳ 1 - 贈遠其一
(
Tiết Đào
)
•
Tây Kỳ thôn tầm trí thảo đường địa, dạ túc Tán công thổ thất kỳ 2 - 西枝村尋置草堂地,夜宿贊公土室其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州
(
Đỗ Phủ
)
•
Tương phó Kinh Nam, ký biệt Lý Kiếm Châu - 將赴荊南,寄別李劍州
(
Đỗ Phủ
)
•
Yến Vương sứ quân trạch đề kỳ 2 - 宴王使君宅題其二
(
Đỗ Phủ
)
戎马
róng mǎ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military horse
(2) by extension, military matters