Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
如故 rú gù
1
/1
如故
rú gù
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as before
(2) as usual
(3) (to be) like old friends
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bốc toán tử - Mai - 卜算子-梅
(
Lục Du
)
•
Điểm giáng thần - Đồ trung phùng Quản Thối - 點絳脣-途中逢管倅
(
Triệu Ngạn Đoan
)
•
Điểm giáng thần - Mộ xuân ức nhân - 點絳唇-暮春憶人
(
Cao Tự Thanh
)
•
Đoản ca hành - 短歌行
(
Tào Phi
)
•
Hàn vũ sảo tức dạ ngẫu kiến nguyệt hoạ Phương Đình - 寒雨稍息夜偶見月和方亭
(
Cao Bá Quát
)
•
Hạo ca hành - 浩歌行
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ký hữu (I) - 記友
(
Nguyễn Trãi
)
•
Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌
(
Chu Di Tôn
)
•
Ngô đồng thụ - 梧桐樹
(
Tiền Tể
)
•
Tần trung ngâm kỳ 10 - Mãi hoa - 秦中吟其十-買花
(
Bạch Cư Dị
)