Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
閏月 rùn yuè
•
闰月 rùn yuè
1
/2
閏月
rùn yuè
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intercalary month in the lunar calendar
(2) leap month
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Lang Sĩ Nguyên Bán Nhật Ngô thôn biệt nghiệp, kiêm trình Lý Trường quan - 題郎士元半日吳村別業,兼呈李長官
(
Tiền Khởi
)
闰月
rùn yuè
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intercalary month in the lunar calendar
(2) leap month