Có 2 kết quả:
少数民族 shǎo shù mín zú • 少數民族 shǎo shù mín zú
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national minority
(2) ethnic group
(2) ethnic group
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national minority
(2) ethnic group
(2) ethnic group
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh