Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
十成九稳 shí chéng jiǔ wěn
•
十成九穩 shí chéng jiǔ wěn
1
/2
十成九稳
shí chéng jiǔ wěn
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 十拿九穩|十拿九稳[shi2 na2 jiu3 wen3]
十成九穩
shí chéng jiǔ wěn
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 十拿九穩|十拿九稳[shi2 na2 jiu3 wen3]