Có 1 kết quả:

刷 shuà ㄕㄨㄚˋ

1/1

shuà ㄕㄨㄚˋ [shuā ㄕㄨㄚ]

U+5237, tổng 8 nét, bộ dāo 刀 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

1. tẩy sạch
2. cái bàn chải

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Tẩy sạch, lau, chùi, đánh (cho sạch). ◎Như: “xoát nha” đánh răng, “xoát hài” đánh giày.
2. (Động) Rửa oan. ◎Như: “tẩy xoát oan tình” rửa sạch oan tình.
3. (Động) Bôi, xoa. ◎Như: “xoát tường” trát tường, “xoát du tất” bôi sơn dầu.
4. (Động) Loại bỏ, đào thải. ◎Như: “tha tại quyết tái trung bị xoát điệu liễu” anh ta đã bị loại khỏi cuộc tranh đua.
5. (Danh) Bàn chải. ◎Như: “nha xoát” bàn chải đánh răng, “hài xoát” bàn chải giày.
6. (Trạng thanh) Xoàn xoạt. ◎Như: “xoát xoát tác hưởng” tiếng vang xoạt xoạt.
7. § Tục thường đọc là “loát”.

Từ điển Trung-Anh

to select

Tự hình 2

Dị thể 3

Từ ghép 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0