Có 2 kết quả:
霜冻 shuāng dòng • 霜凍 shuāng dòng
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frost
(2) frost damage (to crop)
(2) frost damage (to crop)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frost
(2) frost damage (to crop)
(2) frost damage (to crop)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh