Có 1 kết quả:

攵 shuī ㄕㄨㄟ

1/1

shuī ㄕㄨㄟ [ㄆㄨ]

U+6535, tổng 4 nét, bộ pù 攴 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đến từ phía sau;
② Chữ 終 cổ (bộ 糸).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Phộc 攴, khi viết thành bộ trong một chữ.

Tự hình 2

Dị thể 2