Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 4 kết quả:
所聞 suǒ wén
•
所闻 suǒ wén
•
琐闻 suǒ wén
•
瑣聞 suǒ wén
1
/4
所聞
suǒ wén
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heard
(2) what one hears
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào hoa nguyên ký - 桃花源記
(
Đào Tiềm
)
•
Đình thí đối sách - 廷試對策
(
Phan Đình Phùng
)
•
Đồ chí ca - 圖誌歌
(
Lê Tắc
)
•
Hậu xuất tái kỳ 3 - 後出塞其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Ninh Minh giang chu hành - 寧明江舟行
(
Nguyễn Du
)
•
Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tây Lương kỹ - 西涼伎
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thành Nam cảm hoài trình Vĩnh Thúc - 城南感怀呈永叔
(
Tô Thuấn Khâm
)
所闻
suǒ wén
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heard
(2) what one hears
琐闻
suǒ wén
giản thể
Từ điển Trung-Anh
news items
瑣聞
suǒ wén
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
news items