Có 2 kết quả:

熥 tēng ㄊㄥ鼟 tēng ㄊㄥ

1/2

tēng ㄊㄥ

U+71A5, tổng 14 nét, bộ huǒ 火 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

hấp lại, hâm lại, nướng lại

Từ điển Trần Văn Chánh

Hấp lại, hâm lại, nướng lại.

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

tēng ㄊㄥ

U+9F1F, tổng 25 nét, bộ gǔ 鼓 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

tiếng trống thùng thùng

Từ điển Trần Văn Chánh

(thanh) Thùng thùng: 鼟的鼓聲 Tiếng trống thùng thùng.

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1