1/2
tēng ㄊㄥ
U+71A5, tổng 14 nét, bộ huǒ 火 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
U+9F1F, tổng 25 nét, bộ gǔ 鼓 (+12 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 1
Chữ gần giống 1