Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
天色 tiān sè
1
/1
天色
tiān sè
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) color of the sky
(2) time of day, as indicated by the color of the sky
(3) weather
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồn liên thi đáp Di Xuân thứ vận - 盆蓮詩答怡春次韻
(
Cao Bá Quát
)
•
Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 07 - 禱白馬祠回後感作其七
(
Đoàn Thị Điểm
)
•
Giang vũ sơ tình - 江雨初睛
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Lạng Sơn đạo trung kỳ 2 - 諒山道中其二
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Ngu mỹ nhân - Chẩm thượng - 虞美人—枕上
(
Mao Trạch Đông
)
•
Quá An Long - 過安隆
(
Trần Quang Triều
)
•
Tống Lý thị lang xuất sứ An Nam - 送李侍郎出使安南
(
Dương Tái
)
•
Vịnh sơn tuyền - 詠山泉
(
Trừ Quang Hy
)
•
Vọng Dục Thuý sơn - 望育翠山
(
Thái Thuận
)
•
Vũ hành - 雨行
(
Ngô Thì Nhậm
)