Có 2 kết quả:
听讲 tīng jiǎng • 聽講 tīng jiǎng
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attend a lecture
(2) to listen to a talk
(2) to listen to a talk
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attend a lecture
(2) to listen to a talk
(2) to listen to a talk