Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
听取 tīng qǔ
•
聽取 tīng qǔ
1
/2
听取
tīng qǔ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hear (news)
(2) to listen to
聽取
tīng qǔ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hear (news)
(2) to listen to
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương liễu chi bát thủ kỳ 1 - 楊柳枝八首其一
(
Bạch Cư Dị
)
•
Dương Quan dẫn - 陽關引
(
Khấu Chuẩn
)
•
Ngọc lâu xuân kỳ 1 - 玉樓春其一
(
Tân Khí Tật
)
•
Tân Phong chiết tý ông - 新豐折臂翁
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tây giang nguyệt - Dạ hành Hoàng Sa đạo trung - 西江月-夜行黃沙道中
(
Tân Khí Tật
)
•
Vịnh sử thi - Dịch thuỷ - 詠史詩-易水
(
Hồ Tằng
)