Có 2 kết quả:
头面人物 tóu miàn rén wù • 頭面人物 tóu miàn rén wù
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leading figure
(2) bigwig
(2) bigwig
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leading figure
(2) bigwig
(2) bigwig
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh