Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
褪去 tuì qù
1
/1
褪去
tuì qù
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take off (one's clothes)
(2) (fig.) to shed (one's former image etc)
(3) (of a fad or the after-effects of a disaster etc) to subside
(4) also pr. [tun4 qu4]