Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
褪色 tuì sè
•
退色 tuì sè
1
/2
褪色
tuì sè
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fade (of colors)
(2) also pr. [tui4 shai3]
退色
tuì sè
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 褪色[tui4 se4]
(2) also pr. [tui4 shai3]