Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
威严 wēi yán
•
威嚴 wēi yán
1
/2
威严
wēi yán
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dignified
(2) imposing
(3) august
(4) awe-inspiring
(5) awe
(6) prestige
(7) dignity
威嚴
wēi yán
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dignified
(2) imposing
(3) august
(4) awe-inspiring
(5) awe
(6) prestige
(7) dignity
Một số bài thơ có sử dụng
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)