Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 4 kết quả:
围脖 wéi bó
•
圍脖 wéi bó
•
韋伯 wéi bó
•
韦伯 wéi bó
1
/4
围脖
wéi bó
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muffler
(2) scarf
圍脖
wéi bó
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muffler
(2) scarf
韋伯
wéi bó
[
wéi bó
]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
weber (unit of magnetic flux, Wb)
韦伯
wéi bó
[
wéi bó
]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
weber (unit of magnetic flux, Wb)