Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 4 kết quả:
涡旋 wō xuán
•
渦旋 wō xuán
•
蜗旋 wō xuán
•
蝸旋 wō xuán
1
/4
涡旋
wō xuán
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eddy
(2) vortex
渦旋
wō xuán
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eddy
(2) vortex
蜗旋
wō xuán
giản thể
Từ điển Trung-Anh
spiral
蝸旋
wō xuán
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
spiral