1/1
wo [ō , wō ㄨㄛ]
U+5594, tổng 12 nét, bộ kǒu 口 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0