Có 4 kết quả:
无比 wú bǐ • 無比 wú bǐ • 芜鄙 wú bǐ • 蕪鄙 wú bǐ
Từ điển Trung-Anh
(1) incomparable
(2) matchless
Từ điển Trung-Anh
(1) incomparable
(2) matchless
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển Trung-Anh
muddled and limited (of writing)
Từ điển Trung-Anh
muddled and limited (of writing)