Có 7 kết quả:
兀臬 wù niè • 兀臲 wù niè • 卼臲 wù niè • 杌陧 wù niè • 杌隉 wù niè • 阢陧 wù niè • 阢隉 wù niè
Từ điển phổ thông
nguy ngập, hốt hoảng lo lắng
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) unsettled
(2) unstable
(3) uneasy
(2) unstable
(3) uneasy
Từ điển phổ thông
nguy ngập, hốt hoảng lo lắng
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) unsettled
(2) unstable
(3) uneasy
(2) unstable
(3) uneasy