Có 4 kết quả:
細心 xì xīn • 細辛 xì xīn • 细心 xì xīn • 细辛 xì xīn
Từ điển Trung-Anh
(1) careful
(2) attentive
Một số bài thơ có sử dụng
Từ điển Trung-Anh
Manchurian wild ginger (family Asarum)
Từ điển Trung-Anh
(1) careful
(2) attentive
Từ điển Trung-Anh
Manchurian wild ginger (family Asarum)