Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
嫌恶 xián wù
•
嫌惡 xián wù
1
/2
嫌恶
xián wù
[
xián è
]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loathe
(2) to abhor
(3) hatred
(4) revulsion
嫌惡
xián wù
[
xián è
]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loathe
(2) to abhor
(3) hatred
(4) revulsion