Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
辛丑 xīn chǒu
1
/1
辛丑
xīn chǒu
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thirty-eighth year H2 of the 60 year cycle, e.g. 1961 or 2021
(2) cf 辛丑條約|辛丑条约, Protocol of Beijing of 1901 ending the 8-nation intervention after the Boxer uprising