Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
辛苦 xīn kǔ
1
/1
辛苦
xīn kǔ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exhausting
(2) hard
(3) tough
(4) arduous
(5) to work hard
(6) to go to a lot of trouble
(7) hardship(s)
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Mai quân - 安枚君
(
Phan Bội Châu
)
•
Bần gia - 貧家
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Bệnh trọng - 病重
(
Hồ Chí Minh
)
•
Cổ phong (Mẫn nông) kỳ 2 - 古風(憫農)其二
(
Lý Thân
)
•
Đáp hậu thiên - 答後篇
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Lãng đào sa kỳ 8 - 浪淘沙其八
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Mộc Bì lĩnh - 木皮嶺
(
Đỗ Phủ
)
•
Tái hạ khúc - 塞下曲
(
Quách Chấn
)
•
Tây sơn kỳ 2 - 西山其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州
(
Đỗ Phủ
)