Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
心酸 xīn suān
•
辛酸 xīn suān
1
/2
心酸
xīn suān
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to feel sad
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh trung tác - 病中作
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Kim nhật hành - 今日行
(
Cao Bá Quát
)
•
Ly tứ - 離思
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Song tiền mộc phù dung - 窗前木芙蓉
(
Phạm Thành Đại
)
辛酸
xīn suān
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pungent (taste)
(2) bitter
(3) fig. sad
(4) miserable
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 21 - 感遇其二十一
(
Trần Tử Ngang
)
•
Du học kinh sư kỳ 1 - 遊學京師其一
(
Ninh Tốn
)
•
Duyên khởi thi - 緣起詩
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Độc dạ thư hoài - 獨夜書懷
(
Cao Tự Thanh
)
•
Nghĩa cốt hành - 義鶻行
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuỳ lão biệt - 垂老別
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiến Phúc tự giảng diên ngẫu kiến hựu biệt - 薦福寺講筵偶見又別
(
Hàn Ốc
)